Có 2 kết quả:
创办人 chuàng bàn rén ㄔㄨㄤˋ ㄅㄢˋ ㄖㄣˊ • 創辦人 chuàng bàn rén ㄔㄨㄤˋ ㄅㄢˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
founder (of an institution etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
founder (of an institution etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0